אחל
Tiếng Ả Rập-Do Thái
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập أَحَلَّ (ʔaḥalla).
Động từ
sửaאחל (ʔaḥalla)
- giáng xuống.
- k. thế kỷ X, Saadia Gaon, Tafsir[1], Sách Xuất Hành 10:1:
- תׄם קאל אללה למוסי אדכׄל אלי פרעון פאני קד קוית קלבה וקלב קואדה לכי אחל אפאתי הדׄה בהם׃
- Đức Chúa Trời phán cùng Môi-se: Hãy đến gặp Pha-ra-ôn vì ta vừa củng cố lòng vua và lòng các chỉ huy của vua để giáng xuống họ những tai họa của ta.