Tiếng Do Thái sửa

 
ריחן
Gốc từ
ר־י־ח (r-y-ḥ)

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập رَيْحَان (rayḥān).

Danh từ sửa

רֵיחָן (rēḥán

  1. Húng tây.

Tham khảo sửa

  • ריחן”, Hebrew Terms Database, Viện hàn lâm Ngôn ngữ Hebrew

Đọc thêm sửa

Từ đảo chữ sửa