Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ריחן
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Do Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
1.4
Đọc thêm
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Do Thái
sửa
ריחן
Gốc từ
ר־י־ח
(
r-y-ḥ
)
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn từ
tiếng Ả Rập
رَيْحَان
(
rayḥān
)
.
Danh từ
sửa
רֵיחָן
(
rēḥán
)
gđ
Húng tây
.
Tham khảo
sửa
“
ריחן
”,
Hebrew Terms Database
, Viện hàn lâm Ngôn ngữ Hebrew
Đọc thêm
sửa
ריחן מצוי
trên Wikipedia tiếng Do Thái.
Từ đảo chữ
sửa
נחיר