Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̤˨˩ saːt˧˥ɓɔ˧˧ ʂa̰ːk˩˧ɓɔ˨˩ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˧ ʂaːt˩˩ɓɔ˧˧ ʂa̰ːt˩˧

Danh từ sửa

bò sát

  1. Lớp động vậtxương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.

Dịch sửa

Tham khảo sửa