Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bò sát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̤
˨˩
saːt
˧˥
ɓɔ
˧˧
ʂa̰ːk
˩˧
ɓɔ
˨˩
ʂaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˧
ʂaːt
˩˩
ɓɔ
˧˧
ʂa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
bò sát
Lớp
động vật
có
xương sống
,
thân
phủ
vảy
,
thở
bằng
phổi
,
chuyển dịch
bằng cách bò sát đất, gồm
rùa
,
thằn lằn
,
rắn
,
cá sấu
,
v.v.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
reptile
Tiếng Hà Lan
:
reptiel
het ~
Tiếng Pháp
:
reptile
gđ
Tham khảo
sửa
"
bò sát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)