bò sát
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔ̤˨˩ saːt˧˥ | ɓɔ˧˧ ʂa̰ːk˩˧ | ɓɔ˨˩ ʂaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔ˧˧ ʂaːt˩˩ | ɓɔ˧˧ ʂa̰ːt˩˧ |
Danh từ
sửabò sát
- Lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: reptile
- Tiếng Hà Lan: reptiel het ~
- Tiếng Pháp: reptile gđ
Tham khảo
sửa- "bò sát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)