установление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của установление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustanovlénije |
khoa học | ustanovlenie |
Anh | ustanovleniye |
Đức | ustanowlenije |
Việt | uxtanovleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaустановление gt
- (Sự) Xếp đặt, bố trí, đặt, xếp, bày; điều chỉnh, thu xếp; lắp, ráp, gá lắp; tổ chức, bố trí, thực hiện, thiết lập, kiến lập, lập; quy định, ấn định, định; lập được; quyết định, xác định, xác minh; chứng minh, phát hiện; nhận thấy, xét thấy (ср. устанавливать ).
- установление народно-демократического строя — sự thiết lập (kiến lập) chế độ dân chủ nhân dân
- установление дипломатических отношений — sự kiến lập (thiết lập, lập, đặt) quan hệ ngoại giao
- установление факта — sự xác minh (xác định) sự việc
Tham khảo
sửa- "установление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)