Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

установление gt

  1. (Sự) Xếp đặt, bố trí, đặt, xếp, bày; điều chỉnh, thu xếp; lắp, ráp, lắp; tổ chức, bố trí, thực hiện, thiết lập, kiến lập, lập; quy định, ấn định, định; lập được; quyết định, xác định, xác minh; chứng minh, phát hiện; nhận thấy, xét thấy (ср. устанавливать ).
    установление народно-демократического строя — sự thiết lập (kiến lập) chế độ dân chủ nhân dân
    установление дипломатических отношений — sự kiến lập (thiết lập, lập, đặt) quan hệ ngoại giao
    установление факта — sự xác minh (xác định) sự việc

Tham khảo

sửa