Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xếp đặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sep
˧˥
ɗa̰ʔt
˨˩
sḛp
˩˧
ɗa̰k
˨˨
sep
˧˥
ɗak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sep
˩˩
ɗat
˨˨
sep
˩˩
ɗa̰t
˨˨
sḛp
˩˧
ɗa̰t
˨˨
Động từ
sửa
xếp đặt
Để vào
chỗ
theo
thứ tự
nhất định
.
Xếp đặt
đồ đạc cho gọn gàng.
Xếp đặt
công việc cho mọi người.
Tham khảo
sửa
"
xếp đặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)