Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thịnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḭ̈ʔŋ
˨˩
tʰḭ̈n
˨˨
tʰɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰïŋ
˨˨
tʰḭ̈ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thịnh”
甸
:
thịnh
,
điền
,
điện
盛
:
thịnh
,
thạnh
,
thình
,
thành
晟
:
thịnh
,
thạnh
Phồn thể
盛
:
thịnh
,
thình
晟
:
thịnh
,
thạnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
盛
:
thình
,
thạnh
,
thanh
,
thành
,
thịnh
晟
:
thạnh
,
thịnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thinh
thỉnh
thình
thính
Tính từ
thịnh
.
Phát
đạt,
yên vui
.
Nước
thịnh
dân giàu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thịnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)