Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điền sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤n
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
ɗiəŋ
˧˧
ʂaːŋ
˧˩˨
ɗiəŋ
˨˩
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˧˧
ʂaːn
˧˩
ɗiən
˧˧
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
điền sản
Ruộng đất
,
tài sản
nói chung.
Tịch thu
điền sản
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (1999)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin