Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dinh điền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zïŋ
˧˧
ɗiə̤n
˨˩
jïn
˧˥
ɗiəŋ
˧˧
jɨn
˧˧
ɗiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟïŋ
˧˥
ɗiən
˧˧
ɟïŋ
˧˥˧
ɗiən
˧˧
Từ nguyên
sửa
Điền
:
ruộng
Động từ
sửa
dinh điền
Chiêu
tập
dân
đến
khai khẩn
đất hoang
.
Nhờ có sự
dinh điền
mà lấn biển.
Tham khảo
sửa
"
dinh điền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)