Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ ɗiə̤n˨˩ʨɨ˧˩˨ ɗiəŋ˧˧ʨɨ˨˩˦ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ ɗiən˧˧ʨɨ˧˩ ɗiən˧˧ʨɨ̰˨˨ ɗiən˧˧

Danh từ

sửa

chữ điền

  1. Chữ trong tiếng Hán, dùng để tả hình dáng vuông vức (thường của khuôn mặt).
    Mặt vuông chữ điền.

Tham khảo

sửa
  • Chữ điền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam