đổi gió
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̰j˧˩˧ zɔ˧˥ | ɗoj˧˩˨ jɔ̰˩˧ | ɗoj˨˩˦ jɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˧˩ ɟɔ˩˩ | ɗo̰ʔj˧˩ ɟɔ̰˩˧ |
Động từ
sửađổi gió
- Một sự di chuyển, chuyển động từ vị trí này sang vị trí khác.
- Thay đổi một thói quen (hành vi lặp lại) cụ thể nào đó, thường là nhàm chán vô vị, bằng một hoạt động/việc làm mới lạ/khác thường để thay đổi tâm trạng, giải khuây nhằm tạo/tăng cảm hứng, động lực sống, thay đổi tư duy trở nên tích cực, cải thiện cuộc sống.
Đồng nghĩa
sửa- thay đổi không khí, thay đổi tâm trạng, giải trí, giải khuây
Dịch
sửaBản dịch