Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành vi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
vi
˧˧
han
˧˧
ji
˧˥
han
˨˩
ji
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
vi
˧˥
hajŋ
˧˧
vi
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Vi
: làm
Danh từ
sửa
hành vi
Việc làm
,
xét
về
mặt
đánh giá
phẩm chất
.
Một
hành vi
cao thượng đối với kẻ đã làm hại mình.
Tham khảo
sửa
"
hành vi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)