Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lặp lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ʔp
˨˩
la̰ːʔj
˨˩
la̰p
˨˨
la̰ːj
˨˨
lap
˨˩˨
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lap
˨˨
laːj
˨˨
la̰p
˨˨
la̰ːj
˨˨
Động từ
Sửa đổi
lặp lại
Hành động
làm lại
lần nữa
.
lặp đi
lặp lại
trong một khoảng thời gian
Nói ra
lần nữa
.
Đồng nghĩa
Sửa đổi
nói ra
nhắc lại
Dịch
Sửa đổi
làm được làm lại
Tiếng Anh
: to
repeat
, to
redo
Tiếng Tây Ban Nha
:
repitir
nói ra
Tiếng Anh
: to
reiterate
, to
remind
Tiếng Tây Ban Nha
:
reiterar
,
recordar