Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔp˨˩ la̰ːʔj˨˩la̰p˨˨ la̰ːj˨˨lap˨˩˨ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lap˨˨ laːj˨˨la̰p˨˨ la̰ːj˨˨

Động từ Sửa đổi

lặp lại

  1. Hành động làm lại lần nữa.
    lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian
  2. Nói ra lần nữa.

Đồng nghĩa Sửa đổi

nói ra

Dịch Sửa đổi

làm được làm lại
nói ra