Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuyến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swiən
˧˥
swiə̰ŋ
˩˧
swiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swiən
˩˩
swiə̰n
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xuyến”
竁
:
thục
,
xuyến
,
xuế
釧
:
xuyến
蒨
:
xuyến
,
khiếm
,
thiến
涬
:
xuyến
,
hãnh
钏
:
xuyến
涮
:
xuyến
,
loát
丳
:
sạn
,
xuyến
,
lâm
,
lấm
,
quán
串
:
xuyến
,
lâm
,
quán
玔
:
xuyến
穿
:
xuyến
,
xuyên
Phồn thể
串
:
xuyến
釧
:
xuyến
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
竁
:
xuyến
釧
:
xén
,
xoăn
,
xuyến
,
xoắn
𦄈
:
xuyến
钏
:
xuyến
戰
:
chiến
,
xuyến
,
chuyến
丳
:
sạn
,
quán
,
xuyến
串
:
xiên
,
xuyên
,
quán
,
xuyến
玔
:
xuyến
穿
:
xuyên
,
xoen
,
xuyến
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xuyên
Danh từ
xuyến
Vòng
trang sức
bằng
vàng
(phụ nữ đeo ở cổ tay).
Hàng
dệt
bằng
tơ
, theo
dạng
vân
điểm
,
sợi
dọc
sợi
ngang
đều
nhỏ
và
săn
.
Áo
xuyến
.
Ấm chuyên
.
Xuyến
trà.
Tham khảo
sửa
"
xuyến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)