Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swiən˧˥swiə̰ŋ˩˧swiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swiən˩˩swiə̰n˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

xuyến

  1. Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay).
  2. Hàng dệt bằng , theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏsăn.
    Áo xuyến.
  3. Ấm chuyên.
    Xuyến trà.

Tham khảo

sửa