Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mía
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miə
˧˥
mḭə
˩˧
miə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miə
˩˩
mḭə
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣖙
:
mía
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mỉa
Danh từ
Một
khóm
mía
mía
Cây trồng
phổ biến
ở nhiều
nơi
,
sống
hằng
năm
,
thân
cao
2-8m
,
thẳng đứng
,
ruột
đặc
,
phân đốt
đều đặn
,
lá
cứng
thẳng
,
hình
dải
nhọn
, đầu
kéo dài
buông
thõng
,
mép
và
mặt dưới
ráp
, dùng
ép
để
chế
đường
(thân) và lợp nhà (lá).
Tham khảo
sửa
"
mía
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)