矽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
矽 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
矽
- (Hoá học) Silic.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
矽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ʔk˨˩ | tḭ̈t˨˨ | tɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïk˨˨ | tḭ̈k˨˨ |