Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
矽
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
矽
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
矽
U+77FD
,
&
#30717;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77FD
←
矼
[U+77FC]
CJK Unified Ideographs
矾
→
[U+77FE]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
石
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+77FD
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
xī
(
xi
1
),
xì
(
xi
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tịch
,
đãi
Chữ
Hangul
:
석
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
矽
(
Hoá học
)
Silic
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
矽
viết theo chữ
quốc ngữ
tịch
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ʔk
˨˩
tḭ̈t
˨˨
tɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïk
˨˨
tḭ̈k
˨˨