Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/

  1. (Thông tục) Ngón; lời mách nước.
    to put somebody up to a wrinkle — mách nước cho ai
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hàng mới
  3. mốt mới.
    the latest wrinkle — hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất

Danh từ

sửa

wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/

  1. Vết nhăn (da).
  2. Gợn sóng (trên mặt nước).
  3. Nếp (quần áo).
  4. (Địa lý,địa chất) Nếp gấp.

Ngoại động từ

sửa

wrinkle ngoại động từ /ˈrɪŋ.kəl/

  1. Nhăn, cau.
    to wrinkle [up] one's forehead — nhăn trán
    to wrinkle one's brow — cau mày
  2. Làm nhàu.
    to wrinkle a dress — làm nhàu cái áo

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

wrinkle nội động từ /ˈrɪŋ.kəl/

  1. Nhăn (da), cau lại (mày).
  2. Nhàu (quần áo).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)