Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪŋ.kəld/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

wrinkled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của wrinkle

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

wrinkled /ˈrɪŋ.kəld/

  1. Nhăn, nhăn nheo.
  2. Gợn sóng lăn tăn.
  3. Nhàu (quần áo).

Tham khảo sửa