winding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪn.diɳ/
Danh từ
sửawinding /ˈwɪn.diɳ/
- Khúc lượn, khúc quanh.
- Sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi).
- (Ngành mỏ) Sự khai thác.
- Sự lên dây (đồng hồ).
- (Kỹ thuật) Sự vênh.
Động từ
sửawinding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wind" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửawind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wind | |||||
Phân từ hiện tại | winding | |||||
Phân từ quá khứ | winded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc windest¹ | winds hoặc windeth¹ | wind | wind | wind |
Quá khứ | winded | winded hoặc windedst¹ | winded | winded | winded | winded |
Tương lai | will/shall² wind | will/shall wind hoặc wilt/shalt¹ wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc windest¹ | wind | wind | wind | wind |
Quá khứ | winded | winded | winded | winded | winded | winded |
Tương lai | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wind | — | let’s wind | wind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawinding /ˈwɪn.diɳ/
Tham khảo
sửa- "winding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)