Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪn.diɳ/

Danh từ

sửa

winding /ˈwɪn.diɳ/

  1. Khúc lượn, khúc quanh.
  2. Sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi).
  3. (Ngành mỏ) Sự khai thác.
  4. Sự lên dây (đồng hồ).
  5. (Kỹ thuật) Sự vênh.

Động từ

sửa

winding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wind" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

winding /ˈwɪn.diɳ/

  1. Uốn khúc, quanh co (sông, đường).
  2. Xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn.

Tham khảo

sửa