Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪn.dəd/

Ngoại động từ sửa

winded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của wind (nghĩa là “đánh hơi”)

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

winded (so sánh hơn more winded, so sánh nhất most winded) /ˈwɪn.dəd/

  1. Hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa.
  2. Đã lấy lại hơi.

Tham khảo sửa