winded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪn.dəd/
Ngoại động từ
sửawinded
Chia động từ
sửawind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wind | |||||
Phân từ hiện tại | winding | |||||
Phân từ quá khứ | winded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc winded¹ | winds hoặc winded¹ | wind | wind | wind |
Quá khứ | winded | winded hoặc windedst¹ | winded | winded | winded | winded |
Tương lai | will/shall² wind | will/shall wind hoặc wilt/shalt¹ wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc winded¹ | wind | wind | wind | wind |
Quá khứ | winded | winded | winded | winded | winded | winded |
Tương lai | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wind | — | let’s wind | wind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawinded (so sánh hơn more winded, so sánh nhất most winded) /ˈwɪn.dəd/
Tham khảo
sửa- "winded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)