Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ward /ˈwɔrd/

  1. phường (đơn vị hành chính)
    Dong Hoa WardPhường Đông Hòa
  2. Sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ.
    to whom is the child in ward? — đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?
    to put someone in ward — trông nom ai; giam giữ ai
  3. Khu, khu vực (thành phố).
    electoral ward — khu vực bầu cử
  4. Phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù).
    isolation ward — khu cách ly
  5. (Số nhiều) Khe răng chìa khoá.
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục, thể thao) thế đỡ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

ward ngoại động từ /ˈwɔrd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trông nom, bảo trợ.

Thành ngữ

sửa
  • to ward off:
    1. Tránh, đỡ, gạt (quả đấm).
      to ward off a blow — đỡ một đòn
      to ward off a danger — tránh một sự nguy hiểm
    2. Phòng, ngăn ngừa (tai nạn).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa