Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giam giữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˧
zɨʔɨ
˧˥
jaːm
˧˥
jɨ
˧˩˨
jaːm
˧˧
jɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˧˥
ɟɨ̰
˩˧
ɟaːm
˧˥
ɟɨ
˧˩
ɟaːm
˧˥˧
ɟɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
giam giữ
Giam
một
chỗ
, không cho
tự do
(
nói
khái quát
)
Giam giữ
tù binh.
Đồng nghĩa
sửa
nhốt
giam cầm
giam hãm
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
confine
Tham khảo
sửa
Giam giữ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam