warded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawarded
Chia động từ
sửaward
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ward | |||||
Phân từ hiện tại | warding | |||||
Phân từ quá khứ | warded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ward | ward hoặc wardest¹ | wards hoặc wardeth¹ | ward | ward | ward |
Quá khứ | warded | warded hoặc wardedst¹ | warded | warded | warded | warded |
Tương lai | will/shall² ward | will/shall ward hoặc wilt/shalt¹ ward | will/shall ward | will/shall ward | will/shall ward | will/shall ward |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ward | ward hoặc wardest¹ | ward | ward | ward | ward |
Quá khứ | warded | warded | warded | warded | warded | warded |
Tương lai | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ward | — | let’s ward | ward | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.