Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪɫ/

Danh từ

sửa

wale /ˈweɪɫ/

  1. Vết lằn (roi).
  2. Sọc nổi (nhung kẻ).
  3. (Kỹ thuật) Thanh giảm chấn.

Ngoại động từ

sửa

wale ngoại động từ /ˈweɪɫ/

  1. Đánh lằn da.
  2. Dệt thành sọc nổi.
  3. (Quân sự) Đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa