Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+690E, 椎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-690E

[U+690D]
CJK Unified Ideographs
[U+690F]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cái vồ.
  2. (Giải phẫu) Đốt (xương) sống.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dùi, chòi, truy, choi, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṳj˨˩ ʨɔ̤j˨˩ ʨwi˧˧ ʨɔj˧˧ ʨwi̤˨˩juj˧˧ ʨɔj˧˧ tʂwi˧˥ ʨɔj˧˥ ʨwi˧˧juj˨˩ ʨɔj˨˩ tʂwi˧˧ ʨɔj˧˧ ʨwi˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟuj˧˧ ʨɔj˧˧ tʂwi˧˥ ʨɔj˧˥ ʨwi˧˧ɟuj˧˧ ʨɔj˧˧ tʂwi˧˥˧ ʨɔj˧˥˧ ʨwi˧˧