beyond
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ˈjɑːnd/
Hoa Kỳ | [bi.ˈjɑːnd] |
Phó từ
sửabeyond /bi.ˈjɑːnd/
Giới từ
sửabeyond /bi.ˈjɑːnd/
- Ở bên kia.
- the sea is beyond the hill — biển ở bên kia đồi
- Quá, vượt xa hơn.
- don't stay out beyond nine o'clock — đừng đi quá chín giờ
- the book is beyond me — quyển sách này đối với tôi khó quá
- he has grown beyond his brother — nó lớn hơn anh nó
- Ngoài... ra, trừ...
- do you know of any means beyond this? — ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
Thành ngữ
sửa- beyond compare: Xem Compare
- beyond control: Xem Control
- beyond one's depth beyond hope: Xem Hope
- beyond measure: Bao la, bát ngát.
- beyond reason: Vô lý, phi lý.
- to live beyond one's income: Xem Income
Danh từ
sửabeyond /bi.ˈjɑːnd/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "beyond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)