Xem thêm: Later låter

Tiếng Afrikaans

sửa

Phó từ

sửa

later

  1. Sau, về sau.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh,

Phó từ

sửa

later

  1. Cấp so sánh của late.
  2. Về sau.
  3. Sau này.

Trái nghĩa

sửa

Tính từ

sửa

later

  1. Cấp so sánh của late.
  2. (+ than) Muộn hơn; sau.
  3. Vào tương lai.

Trái nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Thán từ

sửa

later

  1. Tạm biệt.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlaː.tər/
  Hà Lan (nam giới)

Tính từ

sửa

later (so sánh hơn latere, so sánh nhất -)

  1. Dạng cấp so sánh của laat
  2. Vào tương lai.

Trái nghĩa

sửa

Phó từ

sửa

later

  1. Muộn hơn, chậm hơn.
  2. Về sau.
  3. Vào tương lai.

Trái nghĩa

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈla.ter/, [ˈɫa.tɛr]

Danh từ

sửa

later  (sở hữu cách lateris); biến cách kiểu 3

  1. Gạch; ngói.

Biến cách

sửa

Danh từ biến cách kiểu 3.

Cách Số ít Số nhiều
nom. later laterēs
gen. lateris laterum
dat. laterī lateribus
acc. laterem laterēs
abl. latere lateribus
voc. later laterēs

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

later số nhiều

  1. Lat của {{{3}}}