Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vào khoảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːw
˨˩
xwa̰ːŋ
˧˩˧
jaːw
˧˧
kʰwaːŋ
˧˩˨
jaːw
˨˩
kʰwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːw
˧˧
xwaŋ
˧˩
vaːw
˧˧
xwa̰ʔŋ
˧˩
Phó từ
sửa
vào khoảng
trgt.
Ước
chừng
.
Cuộc mít-tinh có
vào khoảng
năm vạn người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vào khoảng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)