tinker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪŋ.kɜː/
Danh từ
sửatinker /ˈtɪŋ.kɜː/
Thành ngữ
sửa- to have an hour's tinker at something: Để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì.
- not worth a tinker's dam: Không đáng một xu.
Ngoại động từ
sửatinker ngoại động từ /ˈtɪŋ.kɜː/
Chia động từ
sửatinker
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tinker | |||||
Phân từ hiện tại | tinkering | |||||
Phân từ quá khứ | tinkered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinker | tinker hoặc tinkerest¹ | tinkers hoặc tinkereth¹ | tinker | tinker | tinker |
Quá khứ | tinkered | tinkered hoặc tinkeredst¹ | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered |
Tương lai | will/shall² tinker | will/shall tinker hoặc wilt/shalt¹ tinker | will/shall tinker | will/shall tinker | will/shall tinker | will/shall tinker |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinker | tinker hoặc tinkerest¹ | tinker | tinker | tinker | tinker |
Quá khứ | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered |
Tương lai | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tinker | — | let’s tinker | tinker | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatinker nội động từ /ˈtɪŋ.kɜː/
- Làm dối.
- to tinker away at; to tinker with — làm qua loa, sửa vụng
- to tinker with a literary work — sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
Chia động từ
sửatinker
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tinker | |||||
Phân từ hiện tại | tinkering | |||||
Phân từ quá khứ | tinkered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinker | tinker hoặc tinkerest¹ | tinkers hoặc tinkereth¹ | tinker | tinker | tinker |
Quá khứ | tinkered | tinkered hoặc tinkeredst¹ | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered |
Tương lai | will/shall² tinker | will/shall tinker hoặc wilt/shalt¹ tinker | will/shall tinker | will/shall tinker | will/shall tinker | will/shall tinker |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinker | tinker hoặc tinkerest¹ | tinker | tinker | tinker | tinker |
Quá khứ | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered | tinkered |
Tương lai | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker | were to tinker hoặc should tinker |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tinker | — | let’s tinker | tinker | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tinker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)