Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋḛʔ˨˩ŋḛ˨˨ŋe˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋe˨˨ŋḛ˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

nghệ

  1. Cây trồng cùng họ với gừng, củthịt màu vàng, dùng để nhuộm hay làm gia vị.
    Vàng như nghệ.

Tham khảo

sửa