Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tam
˧˧
tam
˧˥
tam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tam
˧˥
tam
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
沁
:
tăm
,
sấm
,
tắm
,
tấm
,
thấm
吣
:
tăm
,
tấm
,
tầm
籤
:
tăm
,
tiêm
,
thiêm
𨠉
:
tăm
心
:
tăm
,
tấm
,
tâm
,
tim
𣅵
:
tăm
籖
:
tăm
,
thiêm
,
xâm
浸
:
tăm
,
tắm
,
dậm
,
tẩm
,
rẫm
,
thấm
,
trẫm
,
thâm
,
trầm
,
rẫn
杺
:
tăm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tam
tạm
tắm
tầm
tấm
tám
tằm
tâm
tẩm
Danh từ
tăm
Bọt
nhỏ
từ
trong
nước
nổi lên
.
Tin
tức
về một
người
.
Đi biệt
tăm
.
Que
nhỏ
bằng
tre
,
gỗ
dùng để
xỉa
răng
.
Đồng nghĩa
sửa
tăm hơi
Tham khảo
sửa
"
tăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)