Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trẫm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Đại từ nhân xưng
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəʔəm
˧˥
tʂəm
˧˩˨
tʂəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂə̰m
˩˧
tʂəm
˧˩
tʂə̰m
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trẫm”
㯢
:
trẫm
苧
:
trữ
,
ninh
,
trẫm
㮳
:
trẫm
朕
:
ki
,
ky
,
trẫm
眹
:
trẫm
栚
:
trẫm
Phồn thể
朕
:
trẫm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鴆
:
trấm
,
chãm
,
trẫm
,
trẩm
,
chẩm
,
chũm
怎
:
tẩn
,
trẫm
,
trẩm
,
chạ
,
chẩm
朕
:
trẫm
,
chũm
,
trũm
眹
:
trẫm
浸
:
tăm
,
tắm
,
dậm
,
tẩm
,
rẫm
,
thấm
,
trẫm
,
thâm
,
trầm
,
rẫn
栚
:
trẫm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trắm
trạm
trảm
trâm
trẩm
trăm
trám
tràm
trầm
Đại từ nhân xưng
trẫm
(
Từ cổ
)
Từ
được
hoàng đế
(
vua
) dùng để
tự xưng
, khi
nói
hay
ban hành
văn bản
đối với
thuộc
cấp
(
quan lại
các
cấp
) và
dân chúng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trẫm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)