Tiếng Anh

sửa
 
sum

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sum /ˈsəm/

  1. Tổng số; (toán) tổng.
    the sum of two and three is five — tổng của hai và ba là năm
  2. Số tiền.
    a round sum — một số tiền đáng kể
  3. Nội dung tổng quát.
    the sum and substance of his objections is this — nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
  4. Bài toán số học.
    to be good at sums — giỏi toán

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

sum ngoại động từ /ˈsəm/

  1. Cộng.
  2. Phát biểu ý kiến về tính nết (của ai).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

sum nội động từ /ˈsəm/

  1. Cộng lại.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa