Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 總結.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ ket˧˥təwŋ˧˩˨ kḛt˩˧təwŋ˨˩˦ kəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ket˩˩tə̰ʔwŋ˧˩ kḛt˩˧

Động từ

sửa

tổng kết

  1. Nhìn nhận, đánh giá chungrút ra những kết luận về những việc đã làm.
    Tổng kết năm học.
    Hội nghị tổng kết công tác hàng năm.

Tham khảo

sửa