Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tính +‎ nết.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˥ net˧˥tḭ̈n˩˧ nḛt˩˧tɨn˧˥ nəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˩˩ net˩˩tḭ̈ŋ˩˧ nḛt˩˧

Danh từ

sửa

tính nết

  1. Tínhnết (nói khái quát).
    Tính nết hiền lành.
    Tính nết dễ thương.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa