stopper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑː.pɜː/
Danh từ
sửastopper /ˈstɑː.pɜː/
- Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại.
- to put a stopper on something — đình chỉ một việc gì
- Nút, nút chai.
- (Hàng hải) Dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp).
Ngoại động từ
sửastopper ngoại động từ /ˈstɑː.pɜː/
Chia động từ
sửastopper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stopper | |||||
Phân từ hiện tại | stoppering | |||||
Phân từ quá khứ | stoppered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stopper | stopper hoặc stopperest¹ | stoppers hoặc stoppereth¹ | stopper | stopper | stopper |
Quá khứ | stoppered | stoppered hoặc stopperedst¹ | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered |
Tương lai | will/shall² stopper | will/shall stopper hoặc wilt/shalt¹ stopper | will/shall stopper | will/shall stopper | will/shall stopper | will/shall stopper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stopper | stopper hoặc stopperest¹ | stopper | stopper | stopper | stopper |
Quá khứ | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered |
Tương lai | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stopper | — | let’s stopper | stopper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɔ.pe/
Ngoại động từ
sửastopper ngoại động từ /stɔ.pe/
- Mạng.
- Stopper une déchirure — mạng một chỗ rách
- Dừng lại, bắt dừng lại.
- Stopper sa voiture — dừng xe lại
- Chặn lại.
- Stopper l’ennemi — chặn quân địch lại
Chia động từ
sửastopper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stopper | |||||
Phân từ hiện tại | stoppering | |||||
Phân từ quá khứ | stoppered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stopper | stopper hoặc stopperest¹ | stoppers hoặc stoppereth¹ | stopper | stopper | stopper |
Quá khứ | stoppered | stoppered hoặc stopperedst¹ | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered |
Tương lai | will/shall² stopper | will/shall stopper hoặc wilt/shalt¹ stopper | will/shall stopper | will/shall stopper | will/shall stopper | will/shall stopper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stopper | stopper hoặc stopperest¹ | stopper | stopper | stopper | stopper |
Quá khứ | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered | stoppered |
Tương lai | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper | were to stopper hoặc should stopper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stopper | — | let’s stopper | stopper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastopper nội động từ /stɔ.pe/
Tham khảo
sửa- "stopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)