Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑː.pɜː/

Danh từ sửa

stopper /ˈstɑː.pɜː/

  1. Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại.
    to put a stopper on something — đình chỉ một việc gì
  2. Nút, nút chai.
  3. (Hàng hải) Dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp).

Ngoại động từ sửa

stopper ngoại động từ /ˈstɑː.pɜː/

  1. Nút (chai).
  2. (Hàng hải) Buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

stopper ngoại động từ /stɔ.pe/

  1. Mạng.
    Stopper une déchirure — mạng một chỗ rách
  2. Dừng lại, bắt dừng lại.
    Stopper sa voiture — dừng xe lại
  3. Chặn lại.
    Stopper l’ennemi — chặn quân địch lại

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

stopper nội động từ /stɔ.pe/

  1. Đứng lại, đỗ lại.
    La voiture stoppe devant la gare — xe đổ lại trước cửa ga
  2. Ngừng, thôi (nói... ).

Tham khảo sửa