Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

stagger /ˈstæ.ɡɜː/

  1. Sự lảo đảo; bước đi loạng choạng.
  2. (Kỹ thuật) Cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy).
  3. (Số nhiều) Sự chóng mặt.
  4. (Số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers).

Nội động từ

sửa

stagger nội động từ /ˈstæ.ɡɜː/

  1. Lảo đảo, loạng choạng.
  2. Do dự, chần chừ, phân vân; dao động.

Ngoại động từ

sửa

stagger ngoại động từ /ˈstæ.ɡɜː/

  1. Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người.
    a staggering blow — một cú đấm choáng người
  2. Làm do dự, làm phân vân; làm dao động.
    to be staggered by a question — bị câu hỏi làm phân vân
  3. (Kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi.
  4. Bố trí (ngày nghỉ, giờ làm... ) chéo nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa