Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ ʨɨ̤˨˩ʨəŋ˧˧ ʨɨ˧˧ʨəŋ˨˩ ʨɨ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˧ ʨɨ˧˧

Động từ Sửa đổi

chần chừ

  1. Đắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì.
    Một phút chần chừ.
    Thái độ chần chừ.

Tham khảo Sửa đổi