Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân vân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
vən
˧˧
fəŋ
˧˥
jəŋ
˧˥
fəŋ
˧˧
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
vən
˧˥
fən
˧˥˧
vən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phân vân
Nghĩ ngợi
chưa
biết
quyết
định như thế nào.
Phân vân
không biết nên đi hay nên ở.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phân vân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)