Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæ.ɡɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

staggering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stagger" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

staggering /ˈstæ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người.

Tham khảo sửa