staggering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæ.ɡɜ.ːiɳ/
Động từ
sửastaggering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stagger.
Tính từ
sửastaggering (so sánh hơn more staggering, so sánh nhất most staggering)
- Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người.
Tham khảo
sửa- "staggering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)