sober
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊ.bɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊ.bɜː] |
Tính từ
sửasober /ˈsoʊ.bɜː/
- Không say rượu, không say xỉn.
- I promised I’d stay sober tonight — Tớ hứa tối nay tớ sẽ không say
- Điềm tĩnh.
- On sober reflection, I don’t think I really need a car after all — Điềm tĩnh nghĩ lại thấy chẳng cần xe hơi cho mấy.
- Điềm đạm.
- a sober person — người tính tình điềm đạm
- Đúng mức, khiêm tốn.
- a sober estimate — sự đánh giá đúng mức
- Nhã, không loè loẹt (màu sắc), ảm đạm, chán nản.
- sober colour — màu nhã
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửasober ngoại động từ /ˈsoʊ.bɜː/
- Làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu.
- Làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
- Làm (màu sắc) bớt loè loẹt.
Chia động từ
sửasober
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sober | |||||
Phân từ hiện tại | sobering | |||||
Phân từ quá khứ | sobered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sober | sober hoặc soberest¹ | sobers hoặc sobereth¹ | sober | sober | sober |
Quá khứ | sobered | sobered hoặc soberedst¹ | sobered | sobered | sobered | sobered |
Tương lai | will/shall² sober | will/shall sober hoặc wilt/shalt¹ sober | will/shall sober | will/shall sober | will/shall sober | will/shall sober |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sober | sober hoặc soberest¹ | sober | sober | sober | sober |
Quá khứ | sobered | sobered | sobered | sobered | sobered | sobered |
Tương lai | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sober | — | let’s sober | sober | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasober nội động từ /ˈsoʊ.bɜː/
Chia động từ
sửasober
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sober | |||||
Phân từ hiện tại | sobering | |||||
Phân từ quá khứ | sobered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sober | sober hoặc soberest¹ | sobers hoặc sobereth¹ | sober | sober | sober |
Quá khứ | sobered | sobered hoặc soberedst¹ | sobered | sobered | sobered | sobered |
Tương lai | will/shall² sober | will/shall sober hoặc wilt/shalt¹ sober | will/shall sober | will/shall sober | will/shall sober | will/shall sober |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sober | sober hoặc soberest¹ | sober | sober | sober | sober |
Quá khứ | sobered | sobered | sobered | sobered | sobered | sobered |
Tương lai | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober | were to sober hoặc should sober |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sober | — | let’s sober | sober | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sober", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)