Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɻɪɳk/

Nội động từ

sửa

shrink nội động từ /ˈʃɻɪɳk/

  1. Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào.
    this cloth shrinks in the wash — vải này giặt sẽ co
    to shrink into oneself — co vào cái vỏ ốc của mình
  2. Lùi lại, lùi bước, chùn lại.
    to shrink from difficulties — lùi bước trước khó khăn

Chia động từ

sửa

Trái nghĩa

sửa
co lại

Ngoại động từ

sửa

shrink ngoại động từ /ˈʃɻɪɳk/

  1. Làm co (vải...); thu nhỏ, làm (gọn) lại.

Chia động từ

sửa

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

shrink (số nhiều shrinks) /ˈʃɻɪɳk/

  1. (Thông tục) Thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần; nhà tri liệu.
  2. Sự co lại.

Đồng nghĩa

sửa
thầy thuốc bệnh tinh thần

Tham khảo

sửa