Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspænd/

Động từ

sửa

expand /ɪk.ˈspænd/

  1. Mở rộng, trải ra.
  2. Nở ra, phồng ra, giãn.
  3. (Toán học) Khai triển.
  4. Phát triển (một vấn đề... ).
  5. Trở nên cởi mở.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa