expand
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈspænd/
Động từ
sửaexpand /ɪk.ˈspænd/
- Mở rộng, trải ra.
- Nở ra, phồng ra, giãn.
- (Toán học) Khai triển.
- Phát triển (một vấn đề... ).
- Trở nên cởi mở.
Chia động từ
sửaexpand
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to expand | |||||
Phân từ hiện tại | expanding | |||||
Phân từ quá khứ | expanded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expand | expand hoặc expandest¹ | expands hoặc expandeth¹ | expand | expand | expand |
Quá khứ | expanded | expanded hoặc expandedst¹ | expanded | expanded | expanded | expanded |
Tương lai | will/shall² expand | will/shall expand hoặc wilt/shalt¹ expand | will/shall expand | will/shall expand | will/shall expand | will/shall expand |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expand | expand hoặc expandest¹ | expand | expand | expand | expand |
Quá khứ | expanded | expanded | expanded | expanded | expanded | expanded |
Tương lai | were to expand hoặc should expand | were to expand hoặc should expand | were to expand hoặc should expand | were to expand hoặc should expand | were to expand hoặc should expand | were to expand hoặc should expand |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | expand | — | let’s expand | expand | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "expand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)