shrunk
Tiếng Anh
sửaNội động từ
sửashrunk nội động từ shrank
- Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào.
- this cloth shrinks in the wash — vải này giặt sẽ co
- to shrink into oneself — co vào cái vỏ ốc của mình
- Lùi lại, lùi bước, chùn lại.
- to shrink from difficulties — lùi bước trước khó khăn
Ngoại động từ
sửashrunk ngoại động từ
- Làm co (vải... ).
Danh từ
sửashrunk
- Sự co lại.
Tham khảo
sửa- "shrunk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)