shoal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃoʊl/
Hoa Kỳ | [ˈʃoʊl] |
Tính từ
sửashoal /ˈʃoʊl/
Danh từ
sửashoal /ˈʃoʊl/
- Chỗ nông, chỗ cạn (nước).
- Bãi cát ngập nước nông.
- (Nghĩa bóng) Sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm.
Nội động từ
sửashoal nội động từ /ˈʃoʊl/
Ngoại động từ
sửashoal ngoại động từ /ˈʃoʊl/
Chia động từ
sửashoal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shoal | |||||
Phân từ hiện tại | shoaling | |||||
Phân từ quá khứ | shoaled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shoal | shoal hoặc shoalest¹ | shoals hoặc shoaleth¹ | shoal | shoal | shoal |
Quá khứ | shoaled | shoaled hoặc shoaledst¹ | shoaled | shoaled | shoaled | shoaled |
Tương lai | will/shall² shoal | will/shall shoal hoặc wilt/shalt¹ shoal | will/shall shoal | will/shall shoal | will/shall shoal | will/shall shoal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shoal | shoal hoặc shoalest¹ | shoal | shoal | shoal | shoal |
Quá khứ | shoaled | shoaled | shoaled | shoaled | shoaled | shoaled |
Tương lai | were to shoal hoặc should shoal | were to shoal hoặc should shoal | were to shoal hoặc should shoal | were to shoal hoặc should shoal | were to shoal hoặc should shoal | were to shoal hoặc should shoal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shoal | — | let’s shoal | shoal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửashoal /ˈʃoʊl/
- Đám đông, số đông.
- shoals of people — nhiều đám đông người
- to get letters in shoals — nhận được nhiều thư
- Đàn cá.
Tham khảo
sửa- "shoal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)