Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃoʊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

shoal /ˈʃoʊl/

  1. Nông cạn, không sâu (nước).

Danh từ

sửa

shoal /ˈʃoʊl/

  1. Chỗ nông, chỗ cạn (nước).
  2. Bãi cát ngập nước nông.
  3. (Nghĩa bóng) Sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm.

Nội động từ

sửa

shoal nội động từ /ˈʃoʊl/

  1. Cạn đi.

Ngoại động từ

sửa

shoal ngoại động từ /ˈʃoʊl/

  1. Làm cho nông, làm cho cạn.
  2. Lái (thuyền, tàu... ) vào chỗ cạn.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

shoal /ˈʃoʊl/

  1. Đám đông, số đông.
    shoals of people — nhiều đám đông người
    to get letters in shoals — nhận được nhiều thư
  2. Đàn .

Tham khảo

sửa