Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scatter /ˈskæ.tɜː/

  1. Sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán.
  2. Tầm phân tán (đạn).
  3. Những cái được tung rắc, những cái được rải ra.

Động từ

sửa

scatter /ˈskæ.tɜː/

  1. Tung, rải, rắc, gieo.
    to scatter seed — gieo hạt giống
    to scatter gravel on road — rải sỏi lên mặt đường
  2. Đuổi chạy tán loạn.
  3. Làm tan (mây, hy vọng... ).
  4. Toả (ánh sáng).
  5. Lia, quét (súng).
  6. (Vật lý) Tán xạ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa