scatter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskæ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈskæ.tɜː] |
Danh từ
sửascatter /ˈskæ.tɜː/
- Sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán.
- Tầm phân tán (đạn).
- Những cái được tung rắc, những cái được rải ra.
Động từ
sửascatter /ˈskæ.tɜː/
- Tung, rải, rắc, gieo.
- to scatter seed — gieo hạt giống
- to scatter gravel on road — rải sỏi lên mặt đường
- Đuổi chạy tán loạn.
- Làm tan (mây, hy vọng... ).
- Toả (ánh sáng).
- Lia, quét (súng).
- (Vật lý) Tán xạ.
Chia động từ
sửascatter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scatter | |||||
Phân từ hiện tại | scattering | |||||
Phân từ quá khứ | scattered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scatter | scatter hoặc scatterest¹ | scatters hoặc scattereth¹ | scatter | scatter | scatter |
Quá khứ | scattered | scattered hoặc scatteredst¹ | scattered | scattered | scattered | scattered |
Tương lai | will/shall² scatter | will/shall scatter hoặc wilt/shalt¹ scatter | will/shall scatter | will/shall scatter | will/shall scatter | will/shall scatter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scatter | scatter hoặc scatterest¹ | scatter | scatter | scatter | scatter |
Quá khứ | scattered | scattered | scattered | scattered | scattered | scattered |
Tương lai | were to scatter hoặc should scatter | were to scatter hoặc should scatter | were to scatter hoặc should scatter | were to scatter hoặc should scatter | were to scatter hoặc should scatter | were to scatter hoặc should scatter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scatter | — | let’s scatter | scatter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)