Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈskætəɹɪŋ/
  • Tách âm: scat‧ter‧ing

Động từ

sửa

scattering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của scatter.

Danh từ

sửa

scattering

  1. Số lượng những thứ được tung rắc.

Tham khảo

sửa