sanguine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaDanh từ
sửaNgoại động từ
sửasanguine ngoại động từ /ˈsæŋ.ɡwən/
Chia động từ
sửasanguine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sanguine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)