Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanguined
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
sanguined
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
sanguine
Chia động từ
sửa
sanguine
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
sanguine
Phân từ
hiện tại
sanguining
Phân từ
quá khứ
sanguined
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sanguine
sanguine
hoặc
sanguinest
¹
sanguines
hoặc
sanguineth
¹
sanguine
sanguine
sanguine
Quá khứ
sanguined
sanguined
hoặc
sanguinedst
¹
sanguined
sanguined
sanguined
sanguined
Tương lai
will
/
shall
²
sanguine
will/shall
sanguine
hoặc
wilt
/
shalt
¹
sanguine
will/shall
sanguine
will/shall
sanguine
will/shall
sanguine
will/shall
sanguine
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sanguine
sanguine
hoặc
sanguinest
¹
sanguine
sanguine
sanguine
sanguine
Quá khứ
sanguined
sanguined
sanguined
sanguined
sanguined
sanguined
Tương lai
were
to
sanguine
hoặc
should
sanguine
were to
sanguine
hoặc should
sanguine
were to
sanguine
hoặc should
sanguine
were to
sanguine
hoặc should
sanguine
were to
sanguine
hoặc should
sanguine
were to
sanguine
hoặc should
sanguine
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
sanguine
—
let’s
sanguine
sanguine
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.