Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng hào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
ha̤ːw
˨˩
həwŋ
˧˧
haːw
˧˧
həwŋ
˨˩
haːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
haːw
˧˧
Tính từ
sửa
hồng hào
Nói
nước da
đỏ
thắm
vì
khoẻ
mạnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồng hào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)