khí chất
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ ʨət˧˥ | kʰḭ˩˧ ʨə̰k˩˧ | kʰi˧˥ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ʨət˩˩ | xḭ˩˧ ʨə̰t˩˧ |
Danh từ
sửa- Đặc điểm của cá nhân về mặt cường độ, nhịp độ hoạt động tâm lí, tạo nên tính cách của từng người.
- Khí chất nóng nảy.
Tham khảo
sửa- "khí chất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)